Brand Name: | Fushunt |
Model Number: | Xe buýt tiếp nhận vận chuyển xe buýt du lịch thuần túy Jiangling Jingma 10-19 chỗ với phạm vi 300 km |
MOQ: | 1 chiếc xe |
giá bán: | $50,000-$60,000Dollar |
Packaging Details: | Xe hoàn chỉnh |
Payment Terms: | T/T |
Đây là một mô tả phân đoạn của một chiếc xe buýt điện trong một hệ thống phân cấp rõ ràng:
Loại xe và mục đích: Xe buýt điện là một loại phương tiện giao thông công cộng chạy bằng điện thay vì nhiên liệu thông thường.Mục đích chính của nó là cung cấp vận chuyển không khí thải và tiết kiệm năng lượng cho hành khách trong môi trường đô thị và liên đô thịXe buýt điện được thiết kế để giảm ô nhiễm không khí, mức độ tiếng ồn và sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, cung cấp một giải pháp vận chuyển bền vững và thân thiện với môi trường.
Thiết kế cơ thể và dung lượng chỗ ngồi: Xe buýt điện được thiết kế với một nội thất rộng rãi và thoải mái để chứa một số lượng lớn hành khách.Chúng thường có chiều dài cơ thể dài hơn và dung lượng chỗ ngồi cao hơn so với xe buýt truyền thốngSự sắp xếp chỗ ngồi có thể khác nhau tùy thuộc vào mô hình và mục đích của xe buýt, từ chỗ ngồi tiêu chuẩn đến cấu hình cho hành khách đứng và khả năng tiếp cận xe lăn.
Hệ thống truyền động điện và dung lượng pin: Xe buýt điện được cung cấp năng lượng bởi một hệ thống truyền động điện, bao gồm một động cơ điện và một bộ pin.Động cơ điện chuyển đổi năng lượng điện từ pin thành năng lượng cơ học, đẩy xe buýt về phía trước. Capacity pin quyết định phạm vi của xe buýt điện, với pin có dung lượng lớn hơn cung cấp khoảng cách lái xe dài hơn.Xe buýt điện có thể được sạc bằng cách sử dụng các trạm sạc bên ngoài hoặc các công nghệ sạc nhanh để tối ưu hóa hiệu quả sạc và tiện lợi.
Tính năng nội thất và tiện nghi: Xe buýt điện ưu tiên sự thoải mái và tiện lợi của hành khách.và thông tin hành khách hiển thị để nâng cao trải nghiệm du lịch tổng thểMột số xe buýt điện cũng có thể cung cấp các cơ sở sạc không dây cho các thiết bị điện tử. Ngoài ra, xe buýt điện có thể kết hợp các hệ thống thông minh như điều hướng trên tàu, trợ lý giọng nói,và hệ thống thông tin hành khách để cung cấp một trải nghiệm du lịch liền mạch và thân thiện với người dùng.
Các tính năng an toàn và môi trường: Xe buýt điện nhấn mạnh an toàn và hiệu suất môi trường.và kiểm soát ổn định xeHệ thống động cơ điện của xe buýt điện tạo ra không khí thải, góp phần cải thiện chất lượng không khí và giảm ô nhiễm môi trường.
Với mô tả phân đoạn trên, chúng ta có thể hiểu rõ loại và mục đích của xe buýt điện, thiết kế thân xe và dung lượng chỗ ngồi, hệ thống truyền động điện và dung lượng pin,Các tính năng nội thất và sự thoải máiNhững mô tả này giúp chúng ta hiểu xe buýt điện như một phương tiện bền vững, hiệu quả,và lựa chọn giao thông công cộng thoải mái mà cung cấp thuận tiện, an toàn và thân thiện với môi trường cho hành khách.
Các thông số kỹ thuật của xe | |
sử dụng | Xe buýt chở khách, xe buýt du lịch, xe buýt nhóm |
Chiều dài cơ thể | 5995mm |
Chiều dài cơ thể | 2280mm |
Chiều cao cơ thể | 2920mm |
Chất lượng xe | 51700kg |
tổng khối lượng | 8500kg |
số lượng ghế | 10-19 |
Biểu mẫu ghế | Chiếc ghế da giả |
Tốc độ tối đa | 100km/h |
Hệ thống sưởi ấm | Các đường ống nước nóng không cách nhiệt |
Hệ thống điều hòa khí | Máy điều hòa không khí tích hợp, ống và dây đai ngưng tụ |
hệ thống truyền hình | Radio (với cổng MP3) |
Cấu hình phụ trợ | Máy đo tốc độ, thiết bị giới hạn tốc độ |
Dải bay điện thuần túy | 300 km. |
Loại nhiên liệu | Điện thuần túy |
Số lượng động cơ | Động cơ đơn |
Năng lượng pin | 100 độ |
Năng lượng động cơ | 160kW |
Tiêu chuẩn phát thải | GB17691-20018 Quốc gia VI |
Khoảng cách bánh xe | 2955mm |
treo trước treo sau | 1800/1240mm |
Hệ thống treo | phía trước 3 phía sau 4 |
Số lượng lá mùa xuân | 3/4,-/4,-/2 |
hộp số | Tự động |
Cơ thể | thân xe hành khách |
Số trục | 2 |
Khoảng cách bánh xe | 2955mm |
Trọng lượng trục | 3100/5400kg |
Đường trước | 1910mm |
trục chiều sau | 1640mm |
góc khởi hành tiếp cận | 14/14° |
Số lượng lốp xe | 6 |
Thông số kỹ thuật | 215/75R17.5 |
Brand Name: | Fushunt |
Model Number: | Xe buýt tiếp nhận vận chuyển xe buýt du lịch thuần túy Jiangling Jingma 10-19 chỗ với phạm vi 300 km |
MOQ: | 1 chiếc xe |
giá bán: | $50,000-$60,000Dollar |
Packaging Details: | Xe hoàn chỉnh |
Payment Terms: | T/T |
Đây là một mô tả phân đoạn của một chiếc xe buýt điện trong một hệ thống phân cấp rõ ràng:
Loại xe và mục đích: Xe buýt điện là một loại phương tiện giao thông công cộng chạy bằng điện thay vì nhiên liệu thông thường.Mục đích chính của nó là cung cấp vận chuyển không khí thải và tiết kiệm năng lượng cho hành khách trong môi trường đô thị và liên đô thịXe buýt điện được thiết kế để giảm ô nhiễm không khí, mức độ tiếng ồn và sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, cung cấp một giải pháp vận chuyển bền vững và thân thiện với môi trường.
Thiết kế cơ thể và dung lượng chỗ ngồi: Xe buýt điện được thiết kế với một nội thất rộng rãi và thoải mái để chứa một số lượng lớn hành khách.Chúng thường có chiều dài cơ thể dài hơn và dung lượng chỗ ngồi cao hơn so với xe buýt truyền thốngSự sắp xếp chỗ ngồi có thể khác nhau tùy thuộc vào mô hình và mục đích của xe buýt, từ chỗ ngồi tiêu chuẩn đến cấu hình cho hành khách đứng và khả năng tiếp cận xe lăn.
Hệ thống truyền động điện và dung lượng pin: Xe buýt điện được cung cấp năng lượng bởi một hệ thống truyền động điện, bao gồm một động cơ điện và một bộ pin.Động cơ điện chuyển đổi năng lượng điện từ pin thành năng lượng cơ học, đẩy xe buýt về phía trước. Capacity pin quyết định phạm vi của xe buýt điện, với pin có dung lượng lớn hơn cung cấp khoảng cách lái xe dài hơn.Xe buýt điện có thể được sạc bằng cách sử dụng các trạm sạc bên ngoài hoặc các công nghệ sạc nhanh để tối ưu hóa hiệu quả sạc và tiện lợi.
Tính năng nội thất và tiện nghi: Xe buýt điện ưu tiên sự thoải mái và tiện lợi của hành khách.và thông tin hành khách hiển thị để nâng cao trải nghiệm du lịch tổng thểMột số xe buýt điện cũng có thể cung cấp các cơ sở sạc không dây cho các thiết bị điện tử. Ngoài ra, xe buýt điện có thể kết hợp các hệ thống thông minh như điều hướng trên tàu, trợ lý giọng nói,và hệ thống thông tin hành khách để cung cấp một trải nghiệm du lịch liền mạch và thân thiện với người dùng.
Các tính năng an toàn và môi trường: Xe buýt điện nhấn mạnh an toàn và hiệu suất môi trường.và kiểm soát ổn định xeHệ thống động cơ điện của xe buýt điện tạo ra không khí thải, góp phần cải thiện chất lượng không khí và giảm ô nhiễm môi trường.
Với mô tả phân đoạn trên, chúng ta có thể hiểu rõ loại và mục đích của xe buýt điện, thiết kế thân xe và dung lượng chỗ ngồi, hệ thống truyền động điện và dung lượng pin,Các tính năng nội thất và sự thoải máiNhững mô tả này giúp chúng ta hiểu xe buýt điện như một phương tiện bền vững, hiệu quả,và lựa chọn giao thông công cộng thoải mái mà cung cấp thuận tiện, an toàn và thân thiện với môi trường cho hành khách.
Các thông số kỹ thuật của xe | |
sử dụng | Xe buýt chở khách, xe buýt du lịch, xe buýt nhóm |
Chiều dài cơ thể | 5995mm |
Chiều dài cơ thể | 2280mm |
Chiều cao cơ thể | 2920mm |
Chất lượng xe | 51700kg |
tổng khối lượng | 8500kg |
số lượng ghế | 10-19 |
Biểu mẫu ghế | Chiếc ghế da giả |
Tốc độ tối đa | 100km/h |
Hệ thống sưởi ấm | Các đường ống nước nóng không cách nhiệt |
Hệ thống điều hòa khí | Máy điều hòa không khí tích hợp, ống và dây đai ngưng tụ |
hệ thống truyền hình | Radio (với cổng MP3) |
Cấu hình phụ trợ | Máy đo tốc độ, thiết bị giới hạn tốc độ |
Dải bay điện thuần túy | 300 km. |
Loại nhiên liệu | Điện thuần túy |
Số lượng động cơ | Động cơ đơn |
Năng lượng pin | 100 độ |
Năng lượng động cơ | 160kW |
Tiêu chuẩn phát thải | GB17691-20018 Quốc gia VI |
Khoảng cách bánh xe | 2955mm |
treo trước treo sau | 1800/1240mm |
Hệ thống treo | phía trước 3 phía sau 4 |
Số lượng lá mùa xuân | 3/4,-/4,-/2 |
hộp số | Tự động |
Cơ thể | thân xe hành khách |
Số trục | 2 |
Khoảng cách bánh xe | 2955mm |
Trọng lượng trục | 3100/5400kg |
Đường trước | 1910mm |
trục chiều sau | 1640mm |
góc khởi hành tiếp cận | 14/14° |
Số lượng lốp xe | 6 |
Thông số kỹ thuật | 215/75R17.5 |