Brand Name: | Medical ambulance gasoline 4×2 rear drive 5.2m. |
Model Number: | Xe cứu thương y tế xăng 4x2 dẫn động cầu sau 5,2m. |
MOQ: | 1 chiếc xe |
giá bán: | 20000-30000dollar |
Packaging Details: | toàn bộ chiếc xe |
Payment Terms: | T/T |
5.2m Bệnh viện cấp cứu Băng 4×2 Động phía sau
Chỉ số thông số kỹ thuật:
Các yêu cầu kỹ thuật về an toàn xe đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn quốc gia hiện hành về công nghệ an toàn xe máy.
Màu thân xe màu trắng
Kích thước tổng thể (chiều dài × chiều rộng × chiều cao) (mm mm) 5200 × 1890 × 2180
Tổng khối lượng (kg): 2605
Khối lượng (kg): 1985
Cấu trúc thân xe chịu tải hoàn toàn kim loại
Số cửa 4 cửa
Khoảng cách bánh xe (mm) 3080
Lốp 215/65R16, 205/70R15
Các loại treo: loại thanh xoắn hai xương sườn phía trước và loại lò xo cánh sau.
Khí thải GB18352.5-2016 Quốc gia VI
Khả năng chở hành khách 6-7
Đường ray (trước/sau) mm: 1570/1545
Tốc độ tối đa (km/h) 150
Nhập dưới dạng hít thở tự nhiên
Loại động cơ dẫn động bánh sau
Chuỗi truyền tay 5 tốc độ
Công suất động cơ (mL) 1962
Công suất tối đa (Kw) 106
Thang điện của cửa sổ phía trước
Cửa trượt bên phải
Chìa khóa gấp điều khiển từ xa
Đèn pha kết hợp tích hợp
Đèn phanh cao LED
Kính chiếu sau bên trong chống chói
Chức năng nhắc nhở thắt lưng an toàn cho lái xe
Khóa trung tâm trong khóa bảo vệ xe + trẻ em
Trục bánh xe hợp kim nhôm
Cấu hình cứu hộ:
Lớp đèn nhấp nháy dài màu xanh, báo động 100W
Các từ hoặc dấu hiệu đặc biệt có thể được dán hoặc phun trên bề mặt bên ngoài của thân xe theo yêu cầu.
Phân ngăn (bao gồm cửa sổ quan sát)
Đèn tự động
Máy biến đổi 1000W
Cắm điện 220V 2 nhóm
Ghế hộ tống y tá (với dây an toàn)
Cây móc truyền
tủ y tế
bình oxy
thùng rác
Máy dập lửa
Brand Name: | Medical ambulance gasoline 4×2 rear drive 5.2m. |
Model Number: | Xe cứu thương y tế xăng 4x2 dẫn động cầu sau 5,2m. |
MOQ: | 1 chiếc xe |
giá bán: | 20000-30000dollar |
Packaging Details: | toàn bộ chiếc xe |
Payment Terms: | T/T |
5.2m Bệnh viện cấp cứu Băng 4×2 Động phía sau
Chỉ số thông số kỹ thuật:
Các yêu cầu kỹ thuật về an toàn xe đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn quốc gia hiện hành về công nghệ an toàn xe máy.
Màu thân xe màu trắng
Kích thước tổng thể (chiều dài × chiều rộng × chiều cao) (mm mm) 5200 × 1890 × 2180
Tổng khối lượng (kg): 2605
Khối lượng (kg): 1985
Cấu trúc thân xe chịu tải hoàn toàn kim loại
Số cửa 4 cửa
Khoảng cách bánh xe (mm) 3080
Lốp 215/65R16, 205/70R15
Các loại treo: loại thanh xoắn hai xương sườn phía trước và loại lò xo cánh sau.
Khí thải GB18352.5-2016 Quốc gia VI
Khả năng chở hành khách 6-7
Đường ray (trước/sau) mm: 1570/1545
Tốc độ tối đa (km/h) 150
Nhập dưới dạng hít thở tự nhiên
Loại động cơ dẫn động bánh sau
Chuỗi truyền tay 5 tốc độ
Công suất động cơ (mL) 1962
Công suất tối đa (Kw) 106
Thang điện của cửa sổ phía trước
Cửa trượt bên phải
Chìa khóa gấp điều khiển từ xa
Đèn pha kết hợp tích hợp
Đèn phanh cao LED
Kính chiếu sau bên trong chống chói
Chức năng nhắc nhở thắt lưng an toàn cho lái xe
Khóa trung tâm trong khóa bảo vệ xe + trẻ em
Trục bánh xe hợp kim nhôm
Cấu hình cứu hộ:
Lớp đèn nhấp nháy dài màu xanh, báo động 100W
Các từ hoặc dấu hiệu đặc biệt có thể được dán hoặc phun trên bề mặt bên ngoài của thân xe theo yêu cầu.
Phân ngăn (bao gồm cửa sổ quan sát)
Đèn tự động
Máy biến đổi 1000W
Cắm điện 220V 2 nhóm
Ghế hộ tống y tá (với dây an toàn)
Cây móc truyền
tủ y tế
bình oxy
thùng rác
Máy dập lửa